Máy phay cnc OKK MCV-630
OKK MCV-630
May phay CNC 3 truc ban phang Hieu : OKK Model: MCV-630 Nuoc SX: Nhat Ban Nam SX: 1988 He dieu khien: Mitsubishi 335M Thông số kỹ thuật (Specification Description) Chiều dài bàn (Table Width): 1600mm Chiều rộng bàn (Table Length): 760 mm Tải trọng làm việc của bàn (Maximum Table Load) 3500 lbs Hành trình trục X (X-Axis Travel) 1230mm Hành trình trục Y (Y-Axis Travel) 630mm Hành trình trục Z (Z-Axis Travel) 610mm Tốc độ trục chinh Min- Spindle Speed: Minimum (RPM) 35 rpm Tốc độ trục chinh - Maximum 6000 rpm Đầu dao (Spindle Taper) BT50 Công suất động cơ trục chinh Main Motor (HP): 20 hp
|
MÁY TIỆN CNC- OKUMA LC-20
LC-20
Model: LC-20
Hệ điều khiển: OKUMA OSP5000
Nước sản xuất: Japan
Số lượng trục gia công: 2
Đường kính mâm cặp: 210 mm
Hành trình X: 160 mm
Hành trình Z: 520 mm
Trục phay (C): No
Tốc độ trục chính: 65-3500 rpm
Số dao dự trữ lớn nhất: 8 pcs
Thay dao tự động: Yes
Công suất động cơ trục
chính: 22 kW
Trọng lượng máy: 5 tấn
Kích thước (DxRxC): 4.0x2.1x2.2 m
|
|
Máy Phay CNC IKEGAI TV-4
IKEGAI TV-4
Model: TV4
Năm: 1987
Hệ điều khiển: Fanuc OM
Nước sản xuất: Japan
Số lượng trục: 3
Kích thước bàn: 700x420 mm
Hành trình X: 558 mm
Hành trình Y: 406 mm
Hành trình Z: 400 mm
Tốc độ trục chính: 100-6000 rpm
Số dao dự trữ lớn nhất: 16 pcs
Loại đầu dao: BT40
Công suất động cơ trục chính: 5.5/3.7 kW
Trọng lượng máy: 4.5 tấn
|
|
Máy Phay CNC MAKINO FNC 74-A20 Fanuc 6M
MAKINO FNC 74-A20 Fanuc 6M
HIỆU MÁY :MAKINO MODEL : FNC 74 - A20 HỆ ĐIỀU HÀNH : FANUC 6M KÍCH THƯỚC BÀN : 900x500mm HÀNH TRÌNH X/Y/Z : 700/450/450 mm TỐC ĐỘ TRỤC CHÍNH MAX : 5.000 Vòng/phút SỐ Ổ DAO : 20 -BT40 NĂM SX : 1982
|
Máy phay CNC MORI SEIKI MV-40 Fanuc 10M
MORI SEIKI MV-40
Hiệu máy ( Brand)
|
MORI SEIKI
|
Kiểu máy (Model)
|
MV-40
|
Nam ( Year )
|
1987
|
Hệ điều hành (System control)
|
Fanuc 10M
|
Hành trình (Travel)
|
X: 800mm;Y: 410mm;Z:450mm
|
Tốc độ trục chính ( Spindle speed)
|
8000 r.p.m
|
Số đầu dao (Number of tool) ATC
|
24 EA ; BT 40
|
Kích thước bàn ( Table size)
|
(600 x 1000)mm
|
Kích thước máy (Dimension) LxWxH
|
3,3 x 2,4 x 2,8
|
Trọng lượng (Weight)
|
5500kg
|
|
Máy tiện cnc Moriseiki SL-25
Moriseiki SL-25
MÁY TIỆN CNC MORISEIKI
Model: SL-25B
Năm: 1995
Hệ điều khiển: Fanuc MF-T6
Nước sản xuất: Japan
Số lượng trục gia công: 2
Đường kính mâm cặp: 250 mm
Đường kính tiện qua băng: 520 mm
Đường kính tiện qua bàn xa dao: 350 mm
Hành trình X: 160 mm
Hành trình Z: 1000 mm
Tốc độ trục chính: 35-3500 rpm
Số dao dự trữ lớn nhất: 10 pcs
Đường kính tiện tối đa: 260 mm
Chiều dài tiện tối đa: 530 mm
Công suất động cơ trục chính: 18.5/15 kW
Trọng lượng máy: 4.2 ton
Kích thước (DxRxC): 3.2x2.6x2.4 m
|
Máy tiện CNC OKUMA LR-15
OKUMA LR-15
Model: LR-15
Hệ điều khiển: OKUMA OSP5020L Nước sản xuất: Japan Đường kính mâm cặp: 250 mm Hành trình X: 195/125 mm Hành trình Z: 620 mm Tốc độ trục chính: 4200 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 18 pcs Thay dao tự động: Yes Công suất động cơ trục chính: 11/15 kW Trọng lượng máy: 5.4 ton Kích thước (DxRxC): 3.5x1.8x1.7 m
|
MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI CL-2000A
MORI SEIKI CL-2000A
ID#: MORI SEIKI CL2000A
Model: CL2000A
Năm: 2002
Hệ điều khiển: MITSUBISHI
MSC-805
Nước xuất xứ: JAPAN
Hãng sản xuất: MORI SEIKI
Số lượng trục gia công: 2
Đường kính mâm cặp: 200MM
Đường kính quay lớn nhất: 510MM
Hành trình X: 440MM
Hành Trình Z: 370MM
Tốc độ dịch chuyển trên trục X: 24.000MM/MIN
Tốc độ dịch chuyển trên trục Z: 24.000MM/MIN
Tốc độ trục chính: 4.500RPM
Số dao dự trữ lớn nhất: 10
Thời gian thay dao: 0,7SEC
Loại trục chính: A2-6
Thay dao tự động: có
Đường kính lỗ trục chính: 61MM
Điện áp sử dụng: 200V 3PHA 26KVA
Loại động cơ trục chính: AC
Công suất động cơ trục chính: 5,5/7,5KW
Trọng lượng máy: 3100KG
Kích
thước (DxRxC): 1545*1680*1814MM
|
|
May phay CNC Makino MSA40
Makino MSA40
Hãng sản xuất
: Makino
Model: MSA40
Xuất xứ: Japan
Kích thước máy: 2.8x2.3x2.5 m
Kích thước bàn máy: 800x450 mm
Tải trọng bàn(Kg): 300
Tốc độ trục
chính(Vòng/phút): 15000
Hành trình dịch chuyển
các trục XYZ (mm): 600 x 400 x 400
Động cơ trục chính(W): 5500
|
Máy Tiện CNC - MORISEIKI SL-35B
MORISEIKI SL-35B
Model: SL-35B
Năm: 1990
Hệ điều khiển: Fanuc
15TF
Nước sản xuất: Japan
Số lượng trục gia công: 2
Đường kính mâm cặp: 370
mm
Hành trình X: 238
mm
Hành trình Z: 780
mm
Tốc độ trục chính: 25~2500
rpm
Số dao dự trữ lớn nhất: 10
pcs
Thay dao tự động: Yes
Công suất động cơ trục
chính: 18.5/22 kW
Trọng lượng máy: 7
ton
Kích thước (DxRxC): 3.7x1.9x2.4
m
|
|
|
|
|
Máy Phay OSAKAKIKO-OKK MCV820
OKK MCV820
Brand Name
|
:
|
PHAY OKK
|
Model
|
:
|
MCV 820
|
Year
|
:
|
1986
|
System control
|
:
|
FANUC - 11M
|
Axis Travel
|
:
|
X:1600MM, Y:820MM,
Z:720MM
|
Tốc độ trục chính
|
:
|
0-4000r.p.m
|
Số đầu dao (ATC)
|
:
|
24AE; BT50
|
Kích thước bàn
|
:
|
(820 x 2228)mm
|
Kích thước máy
|
:
|
5.1Mx5.3Mx3.77M
|
Trọng lượng
|
:
|
13.392KG
|
|
Máy phay CNC MORI SEIKI MV-65
MORI SEIKI MV-65
Hiệu máy ( Brand)
|
MORI SEIKI
|
Kiểu máy (Model)
|
MV-65
|
Nam ( Year )
|
1987
|
Hệ điều hành (System control)
|
Fanuc 11M
|
Hành trình (Travel)
|
X: 1143mm;Y: 635mm;Z:635mm
|
Tốc độ trục chính ( Spindle speed)
|
8000 r.p.m
|
Số đầu dao (Number of tool) ATC
|
24 EA ; BT 40
|
Kích thước bàn ( Table size)
|
(600 x 1000)mm
|
Kích thước máy (Dimension) LxWxH
|
3,3 x 2,4 x 2,8
|
Trọng lượng (Weight)
|
5500kg
|
|
MÁY TIỆN CNC- Moriseiki SL-6
Moriseiki SL-6
Máy tiện CNC MORISEIKI Model: SL-6 Năm: 1983 Hệ điều khiển: FANUC 6T Nước sản xuất: Japan Số lượng trục gia công: 3 Đường kính mâm cặp: 450mm Chống tâm: 750 mm Hành trình X: 350 mm Hành trình Z: 860 mm Tốc độ trục chính: 1800 rpm Số dao dự trữ lớn nhất: 12pcs Thay dao tự động: Yes Công suất động cơ trục chính: 30/37.5 kW
|
|